Bohuslavice, Náchod
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 284 m (932 ft) |
NUTS 5 | CZ0523 573892 |
• Tổng cộng | 998 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.71/km2 (1.8/mi2) |
Bohuslavice, Náchod
Huyện | Náchod |
---|---|
Độ cao | 284 m (932 ft) |
NUTS 5 | CZ0523 573892 |
• Tổng cộng | 998 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Královéhradecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0.71/km2 (1.8/mi2) |
Thực đơn
Bohuslavice, NáchodLiên quan
Bohuslavice, Náchod Bohuslavice, Jihlava Bohuslavice, Šumperk Bohuslavice, Opava Bohuslavice, Prostějov Bohuslavice nad Vláří Bohuslavice u ZlínaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bohuslavice, Náchod http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...